Bảo Hiểm Trùng: Bảo Vệ Nhân Đôi Hay Sự Lãng Phí

Trong nỗ lực bảo vệ tài sản và hoạt động kinh doanh, nhiều doanh nghiệp tin rằng việc sở hữu nhiều hợp đồng bảo hiểm là một lớp lá chắn vững chắc. Tuy nhiên, thực tế cho thấy tình trạng các phòng ban khác nhau độc lập mua bảo hiểm cho cùng một tài sản không phải là hiếm, dẫn đến một sai lầm phổ biến gọi là “bảo hiểm trùng”. 

Tình trạng này không hề gia tăng quyền lợi bồi thường mà ngược lại, tạo ra sự lãng phí về phí bảo hiểm, làm phức tạp hóa và có nguy cơ trì hoãn quá trình giải quyết quyền lợi khi tổn thất xảy ra.

Bảo hiểm trùng là gì

Bảo hiểm trùng là gì

Bảo hiểm trùng dưới góc độ pháp lý Việt Nam

Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2022 của Việt Nam đã định nghĩa rất rõ ràng về tình trạng này. Theo Khoản 1, Điều 49, Hợp đồng bảo hiểm trùng là “trường hợp có từ hai hợp đồng bảo hiểm trở lên để bảo hiểm cho cùng phạm vi, đối tượng, thời hạn và sự kiện bảo hiểm mà tổng số tiền bảo hiểm vượt quá giá thị trường của tài sản được bảo hiểm tại thời điểm giao kết hợp đồng bảo hiểm”.

Để một tình huống được xác định là bảo hiểm trùng, cần phải hội tụ đủ 5 yếu tố cốt lõi sau:

  1. Tồn tại từ hai hợp đồng bảo hiểm trở lên: Doanh nghiệp ký kết hợp đồng với ít nhất hai công ty bảo hiểm khác nhau, hoặc ký nhiều hợp đồng với cùng một công ty.
  2. Cùng đối tượng được bảo hiểm: Các hợp đồng này cùng bảo vệ cho một tài sản cụ thể (ví dụ: cùng một nhà xưởng, một dây chuyền máy móc).
  3. Cùng phạm vi  (sự kiện bảo hiểm): Các hợp đồng cùng chi trả cho một loại rủi ro nhất định khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
  4. Cùng thời hạn bảo hiểm: Khoảng thời gian hiệu lực của các hợp đồng có sự giao thoa, chồng lấn lên nhau.
  5. Tổng số tiền bảo hiểm vượt quá giá trị thực tế của tài sản: Đây là yếu tố then chốt. Tổng mệnh giá của tất cả các hợp đồng lớn hơn giá trị thị trường của tài sản tại thời điểm ký kết.

Ví dụ minh họa: Một doanh nghiệp sở hữu một nhà xưởng có giá trị thị trường là 20 tỷ đồng. Phòng Hành chính mua một hợp đồng bảo hiểm cháy nổ từ công ty bảo hiểm X với số tiền bảo hiểm là 20 tỷ đồng. Cùng lúc đó, do thiếu thông tin, Giám đốc nhà máy lại tiếp tục mua thêm một hợp đồng bảo hiểm cháy nổ khác từ công ty Y với số tiền bảo hiểm là 15 tỷ đồng cho chính nhà xưởng đó.

Đây chính xác là một trường hợp bảo hiểm trùng, vì tổng số tiền bảo hiểm (35 tỷ) đã vượt quá giá trị thực của tài sản (20 tỷ).
Lưu ý : Tổng số tiền các đơn vượt quá giá trị thị trường của tài sản được bảo hiểm tại thời điểm giao kết hợp đồng mới là bảo hiểm trùng.

Xem Thêm :

Sự Khác vấn đề bảo hiểm trùng trong Bảo Hiểm Con Người

Tính mạng và sức khỏe con người được coi là vô giá, không thể định lượng để “bồi thường” theo đúng nghĩa. Bảo hiểm trùng là định nghĩa về tài sản không phải dành cho bảo hiểm con người.

Do đó, một cá nhân hoàn toàn có quyền tham gia nhiều hợp đồng bảo hiểm nhân thọ hoặc sức khỏe và khi rủi ro xảy ra, người thụ hưởng có quyền nhận đầy đủ quyền lợi từ mỗi hợp đồng một cách độc lập.

Nhưng phải lưu ý ở vấn đề bồi thường ” Chi Phí Y Tế”. Nếu bị thương tật tạm thời, sẽ chi trả theo chi phí y tế thực tế phát sinh. Vậy nên, việc bạn có nhiều hợp đồng, nhưng mức chi trả tối đa cho phần “Chi phí y tế” này, sẽ theo chi phí thực tế phát sinh.

Mặc dù về mặt pháp lý đây không phải là “bảo hiểm trùng” theo định nghĩa của luật, nhưng về mặt thực tiễn, tổng số tiền được hoàn trả từ tất cả các hợp đồng bảo hiểm không thể vượt quá tổng chi phí thực tế mà người được bảo hiểm đã chi trả, được chứng minh bằng hóa đơn, chứng từ hợp lệ.

Phân tích các trường hợp bảo hiểm trùng thường gặp

Bảo hiểm trùng có thể xảy ra ở nhiều loại hình, nhưng phổ biến nhất trong môi trường doanh nghiệp là:

Bảo hiểm trùng bảo hiểm tài sản

Đây là tình huống phổ biến nhất. Ví dụ, một tòa nhà văn phòng được bảo hiểm cháy nổ bởi công ty A với số tiền 50 tỷ đồng. Do sơ suất, bộ phận khác lại tiếp tục mua một hợp đồng tương tự từ công ty B với số tiền 40 tỷ đồng, trong khi giá trị thực của tòa nhà chỉ là 60 tỷ.

Khi sự cố xảy ra, bạn có được nhận 90 tỷ không?

Câu trả lời là KHÔNG. Theo nguyên tắc bồi thường trong bảo hiểm phi nhân thọ, tổng số tiền các công ty bảo hiểm chi trả sẽ không bao giờ vượt quá thiệt hại thực tế. Trong trường hợp này, nếu thiệt hại là 30 tỷ, hai công ty A và B sẽ cùng nhau chi trả đủ 30 tỷ theo tỷ lệ đóng góp. Cụ thể:

  • Công ty A trả: 30 tỷ * (50 / (50+40)) ≈ 16.67 tỷ
  • Công ty B trả: 30 tỷ * (40 / (50+40)) ≈ 13.33 tỷ

Doanh nghiệp đã lãng phí một khoản phí bảo hiểm đáng kể cho phần giá trị bảo hiểm vượt trội.

Câu hỏi mà tôi đang thắc mắc : Trường hợp khách hàng tham gia 1 hợp đồng bảo hiểm cháy nổ bắt buộc và 1 hợp đồng mọi rủi ro tài sản. Khi xảy ra rủi ro cháy, đều thuộc phạm vi của 2 đơn bảo hiểm. Hai hợp đồng này rõ ràng có tên gọi khác nhau, nhưng có chung phạm vi và rủi ro khi xảy ra sự kiện bảo hiểm là  “cháy” đều thuộc hai đơn?

Theo bạn, đây có được xem là bảo hiểm trùng hay không? Tân nghĩ là được ( quan điểm cá nhân).

Bảo hiểm trùng bảo hiểm xe cơ giới

Trường hợp này thường xảy ra với bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS) bắt buộc và bảo hiểm vật chất xe.

Bảo hiểm TNDS bắt buộc: 

Đây là một ngoại lệ quan trọng của nguyên tắc đóng góp. Theo quy định tại Nghị định 67/2023/NĐ-CP (thay thế Nghị định 03/2021/NĐ-CP), “Đối với mỗi xe cơ giới, trách nhiệm bồi thường bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới chỉ phát sinh theo một hợp đồng bảo hiểm duy nhất”.

Khi có nhiều hợp đồng TNDS bắt buộc được giao kết cho cùng một xe, việc xử lý được quy định cứng rắn:

  • Số tiền bồi thường chỉ được giải quyết theo hợp đồng bảo hiểm được giao kết đầu tiên.
  • Các công ty bảo hiểm đã giao kết các hợp đồng sau phải hoàn trả lại 100% phí bảo hiểm đã đóng cho bên mua.

Điều này có nghĩa là mọi hợp đồng TNDS bắt buộc mua sau hợp đồng đầu tiên đều không có giá trị về mặt bồi thường. Doanh nghiệp không những lãng phí tiền bạc mà còn có thể gặp rắc rối nếu hợp đồng đầu tiên hết hạn mà không hay biết, trong khi vẫn tin rằng mình đang được bảo vệ bởi các hợp đồng mua sau.

Bảo hiểm Vật chất xe (Tự nguyện)

Trái ngược với bảo hiểm TNDS bắt buộc, bảo hiểm vật chất xe tự nguyện (bảo hiểm cho thân vỏ, máy móc của chính chiếc xe) lại tuân thủ đầy đủ nguyên tắc bồi thường theo tỷ lệ như bảo hiểm tài sản thông thường.

Ví dụ: Một xe tải của công ty trị giá 2 tỷ đồng, được mua bảo hiểm vật chất ở Công ty A (số tiền bảo hiểm 2 tỷ) và Công ty B (số tiền bảo hiểm 2 tỷ). Khi xe bị tai nạn gây thiệt hại 300 triệu đồng, mỗi công ty sẽ có trách nhiệm đóng góp bồi thường 150 triệu đồng.

Rủi ro khi doanh nghiệp có hợp đồng bảo hiểm trùng

Việc duy trì các hợp đồng bảo hiểm trùng không chỉ là một sự lãng phí đơn thuần mà còn tiềm ẩn nhiều rủi ro:

  1. Lãng phí tài chính: Đây là rủi ro rõ ràng nhất. Doanh nghiệp đang trả phí cho những quyền lợi bảo hiểm “ảo”, không bao giờ có thể nhận được.
  2. Tranh chấp phức tạp khi yêu cầu bồi thường: Khi xảy ra tổn thất, việc xác định trách nhiệm giữa các công ty bảo hiểm có thể kéo dài, làm chậm quá trình nhận tiền bồi thường của doanh nghiệp. Thay vì chỉ làm việc với một đầu mối, bạn sẽ phải cung cấp hồ sơ và làm việc với nhiều bên.
  3. Nguy cơ bị nghi ngờ trục lợi bảo hiểm: Mặc dù doanh nghiệp có thể vô tình mua bảo hiểm trùng, nhưng trong một số trường hợp, việc sở hữu nhiều hợp đồng bảo hiểm cho cùng một tài sản có thể làm dấy lên nghi ngờ về ý định trục lợi từ phía các công ty bảo hiểm, gây khó khăn trong quá trình giải quyết quyền lợi.
  4. Khó khăn trong quản lý: Một danh mục bảo hiểm cồng kềnh, chồng chéo sẽ gây khó khăn cho việc theo dõi thời hạn tái tục, quản lý hồ sơ và đánh giá hiệu quả tổng thể của chương trình quản trị rủi ro.

Bảo hiểm trùng, một vấn đề tưởng chừng đơn giản, lại tiềm ẩn những rủi ro kép đối với doanh nghiệp: rủi ro về lãng phí tài chính và rủi ro về các rắc rối pháp lý phức tạp. Nó không phải là một lớp bảo vệ nhân đôi, mà là một gánh nặng có thể làm suy yếu khả năng phục hồi của doanh nghiệp sau khủng hoảng.

5/5 - (1 bình chọn)

NHỮNG BÀI VIẾT BẠN NÊN CHÚ Ý

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *