Phí bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa

Giao thương và logistics nội địa tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Hàng hóa liên tục được luân chuyển khắp mọi miền đất nước, từ những lô nông sản tươi ngon đến các thiết bị hàng điện tử giá trị cao. Tuy nhiên, song hành với sự sôi động của thương mại nội địa là những rủi ro vận chuyển hàng hóa nội địa không thể lường trước: tai nạn giao thông, hư hỏng do va đập, thiên tai, hay thậm chí là bảo hiểm mất cắp hàng hóa vận chuyển nội địa.

Những sự cố này có thể gây ra tổn thất hàng hóa nghiêm trọng, ảnh hưởng lớn đến tài chính và hoạt động kinh doanh. Đứng trước thực trạng đó, việc tìm kiếm một giải pháp an toàn hàng hóa toàn diện trở nên cấp thiết, và bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa chính là câu trả lời đáng tin cậy.

phi bao hiem hang hoa van chuyen noi dia
Mua bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa

Phí bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa.

Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa sẽ sử dụng các phương thức vận chuyển bằng đường sắt, đường sông, đường ven biển, đường bộ.

Trong trường hợp vận chuyển qua các nước lân cận, bổ sung thêm, tỷ lệ phí 0.01% ngoài tỷ lệ phí quy định.

phi bao hiem hang hoa van chuyen noi dia
Biểu phí bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa

Trường hợp khách hàng mua bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa nhưng đồng thời là người vận chuyển thì phí tăng thêm 20% so với phí chính do Người bảo hiểm mất quyền đòi bên thứ ba.

Lưu ý, Trên đơn bảo hiểm bắt buộc phải ghi rõ :

Đối với vận chuyển bằng đường bộ : ” Phương tiện vận chuyển phải đủ khả năng lưu hành, đảm bảo an toàn giao thông theo quy định của pháp luật hiện hành, có tham gia bảo hiểm trách nhiệm dân sự đối với hàng hóa chuyên chở, còn hiệu lực trong thời gian chở hàng “.

Đối với vận chuyển bằng đường ven biển, đường thủy nội địa : ” Phương thức vận chuyển phải đủ khả năng lưu hành, có bảo hiểm trách nhiệm dân sự đối với hàng hóa, còn hiệu lực trong thời gian chở hàng”.

  • Tỷ lệ phí bảo hiểm hàng không xếp trong container.
STT Phương thức vận chuyển Tỷ lệ phí áp dụng (%) (Chưa bao gồm VAT)
1 Vận chuyển đường sắt 0.05%
2 Vận chuyển đường bộ 0.05%
3 Vận chuyển đường hàng không 0.05%
4 Vận chuyển đường sông 0.06%
5 Vận chuyển đường ven biển 0.08%
6 Hàng siêu trường, siêu trọng 0.1%
  • Tỷ lệ phí phụ thêm ( theo tuyến vận chuyển)
    • Vận chuyển qua các nước lân cận : + 0.01%
    • Rủi ro bốc dở hai đầu : + 0.02%
    • Chuyển tải : + 0.01% / lần.
    • Vận chuyển đa phương thức ( tính theo tỷ lệ của phương thức vận chuyển có tỷ lệ phí cao nhất) : +0.01%.
  • Đối với hàng hóa xếp trong container giảm 10% so với phí của hàng không để trong container.

Lưu ý : Quy định tối thiểu của 1 đơn bảo hiểm chưa bao gồm VAT là 10 (mười) USD hoặc 200,000 VNĐ.

Xem Thêm : Bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu đường biển

Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa là gì?

Đây là một câu hỏi quan trọng mà nhiều doanh nghiệp và cá nhân quan tâm khi bắt đầu tìm hiểu về các biện pháp quản lý rủi ro vận tải. Hiểu rõ bản chất của loại hình bảo hiểm này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn để bảo vệ tài sản của mình.

Định nghĩa cốt lõi và mục tiêu chính

Về cơ bản, bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa là một loại hình bảo hiểm phi nhân thọ. Mục tiêu chính của nó là bảo vệ tài sản (hàng hóa) của bạn trước những rủi ro, tổn thất bất ngờ có thể xảy ra trong suốt quá trình vận chuyển hoàn toàn trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam.

Hãy hình dung bạn cần gửi một lô hàng hóa dễ vỡ từ TP. Hồ Chí Minh đi Đà Nẵng. Nếu không may xe tải gặp tai nạn khiến hàng bị hư hỏng, công ty bảo hiểm sẽ đứng ra bồi thường tổn thất tài chính cho bạn theo những điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng.

Đây chính là sự đảm bảo cốt lõi, giúp bạn yên tâm hơn trong hoạt động kinh doanh và giao dịch. Loại hình bảo hiểm này hoạt động dựa trên Luật Kinh doanh Bảo hiểm Việt Nam và các quy tắc bảo hiểm hàng hóa cụ thể do từng công ty ban hành (ví dụ Quy tắc chung về Bảo hiểm Hàng hóa Vận chuyển của Bảo Minh hay Bảo hiểm PVI).

Điểm khác biệt chính so với bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu

Điểm khác biệt lớn nhất và mang tính độc đáo của bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa nằm ở phạm vi địa lý và cơ sở pháp lý áp dụng:

  • Phạm vi: Chỉ giới hạn trong lãnh thổ Việt Nam. Mọi rủi ro phát sinh khi hàng hóa vượt ra khỏi biên giới Việt Nam sẽ không thuộc phạm vi bảo hiểm này mà cần đến bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu.
  • Cơ sở điều khoản: Không trực tiếp áp dụng các điều kiện thương mại quốc tế như Incoterms hay các bộ quy tắc bảo hiểm hàng hóa quốc tế (như Institute Cargo Clauses – ICC) làm cơ sở chính. Mặc dù các quy tắc bảo hiểm hàng hóa nội địa (như QTC của Tổng Công ty Bảo hiểm Bảo Việt) có thể tham chiếu từ chuẩn mực quốc tế, chúng được điều chỉnh để phù hợp với bối cảnh và luật pháp Việt Nam, cũng như các thỏa thuận trong hợp đồng vận chuyển hàng hóa nội địa cụ thể. Điều này làm cho việc tư vấn bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa cần tập trung vào các quy định và thực tiễn trong nước.

Tại sao cần mua bảo hiểm hàng hóa khi vận chuyển nội địa?

Nhiều người thường đặt câu hỏi: “Có nên mua bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa không?” khi mà quãng đường chỉ trong nước. Câu trả lời chắc chắn là CÓ. Việc trang bị một hợp đồng bảo hiểm không chỉ là “mua sự an tâm” mà còn là một quyết định quản lý rủi ro vận tải thông minh, bảo vệ bạn khỏi những tổn thất không đáng có. Dưới đây là những lý do chính yếu:

Những rủi ro tiềm ẩn trong vận chuyển nội địa Việt Nam

Môi trường vận chuyển hàng hóa nội địa tại Việt Nam có những đặc thù và rủi ro tiềm ẩn riêng biệt (đây là thuộc tính độc đáo cần lưu ý):

  • Giao thông phức tạp: Tình trạng ùn tắc, va chạm giao thông xảy ra thường xuyên tại các đô thị lớn và trên các tuyến quốc lộ huyết mạch, đặc biệt là với xe tải, xe container.
  • Điều kiện thời tiết khắc nghiệt: Việt Nam chịu ảnh hưởng của mưa bão, lũ lụt theo mùa, đặc biệt ở khu vực miền Trung và Đồng bằng sông Cửu Long. Hãy tưởng tượng xe tải chở lô nông sản hoặc hàng đông lạnh của bạn bị mắc kẹt, hư hỏng do ngập nước – tổn thất hàng hóa là khó tránh khỏi.
  • Chất lượng hạ tầng không đồng đều: Dù đã cải thiện, chất lượng đường sá ở một số khu vực vẫn còn hạn chế, dễ gây xóc nảy, va đập mạnh, ảnh hưởng đến các loại hàng hóa dễ vỡ hoặc hàng điện tử nhạy cảm.
  • Rủi ro mất cắp: Tình trạng mất cắp, mất trộm hàng hóa trong quá trình vận chuyển hoặc tại các điểm dừng đỗ vẫn còn xảy ra, đòi hỏi các giải pháp như bảo hiểm mất cắp hàng hóa vận chuyển nội địa.

Những yếu tố mang tính đặc thù Việt Nam này khiến rủi ro vận chuyển hàng hóa nội địa luôn hiện hữu, dù quãng đường dài hay ngắn.

Tổn thất tài chính và ảnh hưởng đến kinh doanh

Khi rủi ro xảy ra và gây tổn thất hàng hóa, hậu quả không chỉ dừng lại ở giá trị lô hàng bị mất mát hay hư hỏng. Nó còn kéo theo hàng loạt ảnh hưởng tiêu cực khác:

  • Mất vốn trực tiếp: Bạn mất đi giá trị của hàng hóa đã đầu tư.
  • Gián đoạn chuỗi cung ứng: Hàng không đến tay người nhận đúng hẹn, ảnh hưởng đến kế hoạch sản xuất, kinh doanh của đối tác và chính bạn.
  • Chi phí phát sinh: Chi phí xử lý hàng hỏng, chi phí vận chuyển lại (nếu có thể), chi phí cơ hội bị bỏ lỡ.
  • Ảnh hưởng uy tín: Giao hàng chậm trễ hoặc hư hỏng có thể làm giảm uy tín của doanh nghiệp trong mắt khách hàng và đối tác.

Một sự cố nhỏ có thể gây ra thiệt hại tài chính lớn và ảnh hưởng lâu dài đến hoạt động kinh doanh của bạn.

Trách nhiệm của người vận chuyển thường có giới hạn

Nhiều người lầm tưởng rằng đơn vị vận chuyển sẽ chịu toàn bộ trách nhiệm nếu hàng hóa bị tổn thất. Tuy nhiên, theo quy định pháp luật và các điều khoản trong hợp đồng vận chuyển hàng hóa hay vận đơn đường bộ/đường biển nội địa, trách nhiệm của người vận chuyển thường bị giới hạn ở một mức nhất định (ví dụ: giới hạn bồi thường theo kg hàng hóa), và mức này thường thấp hơn nhiều so với giá trị thực tế của lô hàng, đặc biệt với hàng hóa có giá trị cao.

Ngay cả khi người vận chuyển có mua bảo hiểm trách nhiệm người vận chuyển, phạm vi bảo hiểm đó cũng chỉ bảo vệ cho trách nhiệm pháp lý của họ, chứ không phải bảo vệ toàn diện cho giá trị hàng hóa của bạn. Do đó, bạn không thể hoàn toàn trông cậy vào phía nhà vận chuyển.

Lợi ích thiết thực: An tâm, đảm bảo tài chính

Đây chính là giá trị cốt lõi mà bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa mang lại:

  • Đảm bảo tài chính: Khi có tổn thất thuộc phạm vi bảo hiểm, bạn sẽ được công ty bảo hiểm hàng hóa nội địa uy tín (như PTI, MIC chẳng hạn) bồi thường theo giá trị đã tham gia bảo hiểm, giúp bù đắp nhanh chóng thiệt hại tài chính.
  • An tâm kinh doanh: Không còn phải thấp thỏm lo lắng về những rủi ro trên đường, bạn có thể tập trung nguồn lực và tâm trí vào hoạt động kinh doanh cốt lõi.
  • Tăng lợi thế cạnh tranh: Việc mua bảo hiểm cho hàng hóa thể hiện sự chuyên nghiệp và trách nhiệm của bạn, tạo dựng niềm tin với khách hàng và đối tác.
  • Dễ dàng hoạch định: Chi phí bảo hiểm (thể hiện qua biểu phí bảo hiểm hàng hóa nội địa) là một khoản chi phí có thể dự đoán trước, giúp bạn quản lý ngân sách hiệu quả hơn so với việc đối mặt với những tổn thất bất ngờ, khó lường.

Vì vậy, việc mua bảo hiểm hàng hóa nội địa là một khoản đầu tư cần thiết và khôn ngoan để đảm bảo an toàn hàng hóa và sự ổn định cho hoạt động kinh doanh của bạn trong môi trường logistics nội địa đầy biến động. Hãy liên hệ để được tư vấn bảo hiểm hàng hóa vận chuyển và nhận báo giá bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa phù hợp nhất.

Chắc chắn rồi, tôi sẽ trình bày chi tiết về phạm vi bảo hiểm, một yếu tố then chốt khi bạn tìm hiểu và quyết định mua bảo hiểm hàng hóa nội địa.

Phạm vi bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa

Khi tìm hiểu về bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa, điều quan trọng là phải biết rõ hợp đồng bảo hiểm sẽ bảo vệ bạn trong những trường hợp nào và giới hạn ra sao. Phạm vi bảo hiểm thường bao gồm các yếu tố chính sau đây:

Các loại hình phương tiện vận chuyển được bảo hiểm

Một hợp đồng bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa tiêu chuẩn thường áp dụng cho hàng hóa được vận chuyển bằng các loại hình phương tiện phổ biến trong hệ thống logistics nội địa Việt Nam:

  • Đường bộ: Xe tải, xe container, xe đầu kéo các loại. Đây là phương thức vận chuyển nội địa chủ yếu.
  • Đường sắt: Tàu hỏa chở hàng.
  • Đường biển nội địa: Tàu, sà lan chạy ven biển hoặc trên các tuyến sông chính trong nước.
  • Đường hàng không nội địa: Máy bay vận chuyển hàng hóa giữa các sân bay trong nước.

Bạn cần khai báo rõ phương tiện vận chuyển khi yêu cầu bảo hiểm để đảm bảo phạm vi bảo vệ phù hợp. Thủ tục mua bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường bộ nội địa thường là phổ biến nhất.

Các rủi ro cơ bản được bảo hiểm

Tùy thuộc vào điều kiện bảo hiểm bạn lựa chọn (ví dụ theo Quy tắc chung về Bảo hiểm Hàng hóa Vận chuyển – QTC của các công ty như Bảo Việt, Bảo Minh), các rủi ro vận chuyển hàng hóa nội địa cơ bản (cũng là thuộc tính gốc) thường được bảo hiểm bao gồm các sự kiện gây tổn thất hàng hóa như:

  • Cháy hoặc nổ.
  • Phương tiện vận chuyển (xe, tàu hỏa, tàu/sà lan) bị lật đổ, trật bánh, đắm, mắc cạn.
  • Phương tiện vận chuyển đường bộ bị đâm va nhau hoặc đâm va vật thể khác.
  • Cây gãy đổ, cầu cống, đường hầm, công trình kiến trúc bị sập đổ.
  • Phương tiện chở hàng mất tích.
  • Thiên tai như: Bão, lũ, lụt, sét đánh, động đất, núi lửa phun (thường áp dụng cho điều kiện bảo hiểm rộng).
  • Tổn thất chung (trong vận chuyển đường biển/đường sông nội địa).
  • Chi phí dỡ hàng tại cảng lánh nạn (trong vận chuyển đường biển/đường sông nội địa).
  • Hàng hóa bị rơi khỏi phương tiện vận chuyển trong quá trình vận chuyển hoặc xếp dỡ.

Các rủi ro có thể mở rộng

Ngoài các rủi ro cơ bản, bạn có thể yêu cầu mở rộng phạm vi bảo hiểm cho các rủi ro ít phổ biến hơn (đây là thuộc tính hiếm) để đảm bảo an toàn hàng hóa một cách toàn diện hơn. Tuy nhiên, việc này thường đi kèm với việc tăng biểu phí bảo hiểm hàng hóa nội địa. Các rủi ro mở rộng phổ biến bao gồm:

  • Bảo hiểm mất cắp hàng hóa vận chuyển nội địa: Bảo hiểm cho trường hợp hàng hóa bị mất trộm, mất cắp.
  • Rủi ro không giao hàng.
  • Hàng hóa bị hư hỏng do mưa (nước mưa ngấm vào phương tiện vận chuyển).
  • Hàng hóa bị bể vỡ, cong vênh, móp méo (đối với các loại hàng hóa dễ vỡ, hàng điện tử…).
  • Hư hỏng do hành vi ác ý, phá hoại.
  • Rủi ro chiến tranh, đình công (ít phổ biến hơn cho vận chuyển nội địa nhưng vẫn có thể yêu cầu).

Hãy trao đổi kỹ với công ty bảo hiểm hàng hóa nội địa uy tín để được tư vấn bảo hiểm hàng hóa vận chuyển về các điều khoản mở rộng phù hợp với loại hàng hóa và nhu cầu của bạn.

Các trường hợp loại trừ bảo hiểm phổ biến

Điều quan trọng không kém là phải biết những trường hợp nào không được bảo hiểm. Các quy tắc bảo hiểm hàng hóa thường có các điểm loại trừ chung, bao gồm:

  • Hành vi cố ý của Người được bảo hiểm: Tổn thất xảy ra do lỗi cố ý hoặc hành vi phạm pháp của chính bạn hoặc người đại diện của bạn.
  • Nội tỳ, ẩn tỳ hoặc khuyết tật vốn có của hàng hóa: Hàng hóa tự hư hỏng do bản chất của nó (ví dụ: nông sản tự lên men, kim loại tự gỉ sét) mà không do tác động từ bên ngoài.
  • Rò chảy, hao hụt thông thường: Hao hụt về trọng lượng, khối lượng hoặc thể tích một cách tự nhiên trong quá trình vận chuyển ở mức độ cho phép.
  • Đóng gói không phù hợp: Hàng hóa bị tổn thất do việc đóng gói, chuẩn bị hàng không đúng kỹ thuật, không đủ khả năng chịu đựng hành trình vận chuyển thông thường.
  • Chậm trễ: Tổn thất trực tiếp gây ra bởi việc vận chuyển chậm trễ, ngay cả khi chậm trễ đó là do một rủi ro được bảo hiểm gây ra.
  • Phương tiện vận chuyển không đủ khả năng lưu hành: Tổn thất xảy ra do phương tiện không đảm bảo an toàn kỹ thuật trước khi bắt đầu hành trình.
  • Loại trừ rủi ro chiến tranh, đình công: Trừ khi bạn đã mua điều khoản mở rộng cho các rủi ro này.
  • Loại trừ hạt nhân/phóng xạ.

Việc hiểu rõ các điểm loại trừ giúp bạn tránh những hiểu lầm không đáng có khi thực hiện quy trình bồi thường bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa. Luôn đọc kỹ hợp đồng và yêu cầu giải thích nếu có điểm chưa rõ.

Chắc chắn rồi, việc hiểu rõ các điều kiện bảo hiểm khác nhau sẽ giúp bạn lựa chọn gói bảo vệ phù hợp nhất khi mua bảo hiểm hàng hóa nội địa. Dưới đây là các loại hình/điều kiện bảo hiểm phổ biến nhất, thường được các công ty bảo hiểm hàng hóa nội địa uy tín như Bảo Việt, PVI cung cấp, dựa trên các Quy tắc bảo hiểm hàng hóa (ví dụ: QTC 2014):

Các loại hình/Điều kiện bảo hiểm phổ biến

Tương tự như bảo hiểm hàng hóa quốc tế, bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa tại Việt Nam cũng thường áp dụng các điều kiện bảo hiểm chính, được phân loại theo mức độ rủi ro được bảo hiểm. Phổ biến nhất là các điều kiện A, B, và C.

Điều kiện bảo hiểm loại A (Mọi rủi ro)

  • Phạm vi: Đây là điều kiện bảo hiểm rộng nhất, thường được gọi là “Mọi rủi ro” (All Risks). Nó bảo hiểm cho mọi rủi ro vận chuyển hàng hóa nội địa gây ra tổn thất hàng hóa, trừ những điểm loại trừ được quy định cụ thể trong hợp đồng (như đã đề cập ở phần trước: nội tỳ, ẩn tỳ, lỗi cố ý, chiến tranh, đình công…).
  • Đặc điểm: Cung cấp sự bảo vệ toàn diện nhất cho lô hàng của bạn.
  • Đối tượng phù hợp: Thường được lựa chọn cho các loại hàng hóa có giá trị cao, hàng mới, dễ hư hỏng hoặc nhạy cảm với rủi ro như hàng điện tử, máy móc thiết bị, dược phẩm, hàng hóa dễ vỡ.
  • Chi phí: Do phạm vi bảo hiểm rộng, biểu phí bảo hiểm hàng hóa nội địa cho điều kiện A thường cao hơn so với điều kiện B và C.

Điều kiện bảo hiểm loại B (Tổn thất riêng & chung)

  • Phạm vi: Hẹp hơn điều kiện A. Điều kiện B bảo hiểm cho các tổn thất hàng hóa gây ra bởi các rủi ro chính được liệt kê cụ thể trong quy tắc bảo hiểm, bao gồm cả tổn thất riêng (tổn thất chỉ xảy ra với một phần lô hàng hoặc một chủ hàng) và tổn thất chung. Các rủi ro chính thường bao gồm:
  • Cháy, nổ.
  • Phương tiện vận chuyển bị mắc cạn, đắm, lật đổ, trật bánh.
  • Phương tiện đâm va nhau hoặc va vào vật thể khác (không phải nước).
  • Dỡ hàng tại cảng lánh nạn.
  • Động đất, núi lửa phun, sét đánh.
  • Nước cuốn hàng khỏi phương tiện vận chuyển (tàu/sà lan).
  • Nước biển, sông, hồ xâm nhập vào phương tiện, hầm hàng gây tổn thất.
  • Tổn thất toàn bộ kiện hàng do rơi trong khi xếp/dỡ hàng.
  • Tổn thất chung.
  • Đối tượng phù hợp: Thích hợp cho các loại hàng hóa có giá trị trung bình, ít nhạy cảm hơn với các rủi ro nhỏ lẻ, ví dụ như hàng hóa đóng bao, hàng trong container thông thường.

Điều kiện bảo hiểm loại C (Tổn thất chung & rủi ro hạn chế)

  • Phạm vi: Đây là điều kiện bảo hiểm có phạm vi hẹp nhất trong ba loại cơ bản. Điều kiện C chỉ bảo hiểm cho tổn thất hàng hóa gây ra bởi một số rủi ro lớn, chủ yếu liên quan đến tổn thất chung và các tai nạn nghiêm trọng đối với phương tiện vận chuyển. Các rủi ro chính được bảo hiểm thường bao gồm:
  • Cháy, nổ.
  • Phương tiện vận chuyển bị mắc cạn, đắm, lật đổ, trật bánh.
  • Phương tiện đâm va nhau hoặc va vào vật thể khác.
  • Dỡ hàng tại cảng lánh nạn.
  • Tổn thất chung.
  • Hy sinh tổn thất chung.
  • Ném hàng xuống biển (trong trường hợp cần thiết để cứu tàu).
  • Đặc điểm: Không bảo hiểm cho tổn thất riêng (trừ khi do tổn thất chung gây ra) và nhiều rủi ro khác được bảo hiểm theo điều kiện A hoặc B (ví dụ: nước biển/sông/hồ tràn vào, tổn thất do rơi vỡ khi xếp dỡ…).
  • Đối tượng phù hợp: Thường dùng cho hàng hóa có giá trị thấp, hàng rời, hàng có khả năng chịu đựng cao với điều kiện vận chuyển thông thường như than đá, quặng, vật liệu xây dựng…
  • Chi phí: Biểu phí bảo hiểm hàng hóa nội địa cho điều kiện C thường là thấp nhất.

Lựa chọn điều kiện nào phù hợp với loại hàng hóa của bạn?

Việc lựa chọn điều kiện bảo hiểm (A, B, hay C) phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

  • Loại hàng hóa: Hàng giá trị cao, dễ vỡ, nhạy cảm (như hàng điện tử, hàng đông lạnh) nên cân nhắc điều kiện A. Hàng giá trị thấp, khó hư hỏng có thể chọn B hoặc C.
  • Giá trị lô hàng: Lô hàng càng giá trị, bạn càng nên chọn điều kiện bảo hiểm rộng hơn.
  • Mức độ rủi ro của tuyến đường/phương tiện: Nếu vận chuyển qua khu vực có rủi ro cao (thời tiết xấu, giao thông phức tạp), nên chọn điều kiện bảo hiểm tốt hơn.
  • Ngân sách: Cách tính phí bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa sẽ khác nhau tùy theo điều kiện bảo hiểm. Cần cân đối giữa mức độ bảo vệ mong muốn và chi phí có thể chi trả.

Lời khuyên: Đừng ngần ngại yêu cầu tư vấn bảo hiểm hàng hóa vận chuyển từ các chuyên gia của công ty bảo hiểm hàng hóa nội địa uy tín. Họ sẽ giúp bạn phân tích nhu cầu, đánh giá rủi ro và đưa ra báo giá bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa với điều kiện phù hợp nhất, đảm bảo an toàn hàng hóa tối ưu cho chuỗi cung ứng của bạn.

Quy trình mua bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa

Để mua bảo hiểm hàng hóa nội địa, bạn chỉ cần thực hiện theo các bước cơ bản sau đây với công ty bảo hiểm hàng hóa nội địa uy tín mà bạn lựa chọn (ví dụ: Tổng Công ty Bảo hiểm Bảo Việt, Bảo hiểm PVI, Bảo Minh, PTI, MIC…).

Bước 1: Cung cấp thông tin lô hàng cho công ty bảo hiểm

Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Bạn cần cung cấp thông tin chi tiết và chính xác về lô hàng cần bảo hiểm cho công ty bảo hiểm. Việc này giúp họ đánh giá rủi ro vận chuyển hàng hóa nội địa và tính toán phí phù hợp. Các thông tin chính cần cung cấp bao gồm:

  • Thông tin người yêu cầu bảo hiểm: Tên, địa chỉ, thông tin liên hệ của bạn hoặc doanh nghiệp.
  • Thông tin về hàng hóa:
  • Tên hàng hóa cụ thể (ví dụ: hàng điện tử, nông sản, hàng hóa dễ vỡ, hàng đông lạnh…).
  • Cách thức đóng gói (hàng rời, đóng thùng, container…).
  • Số lượng, trọng lượng hàng hóa.
  • Giá trị lô hàng (Số tiền yêu cầu bảo hiểm).
  • Thông tin về hành trình:
  • Điểm đi (nơi gửi hàng).
  • Điểm đến (nơi nhận hàng).
  • Phương tiện vận chuyển dự kiến (xe tải, tàu hỏa, tàu biển nội địa…).
  • Thông tin người vận chuyển (nếu có).
  • Ngày dự kiến bắt đầu vận chuyển.
  • Điều kiện bảo hiểm mong muốn: (Loại A, B, C hoặc các yêu cầu mở rộng khác như bảo hiểm mất cắp hàng hóa vận chuyển nội địa).

Lưu ý: Cung cấp thông tin càng chi tiết và chính xác càng tốt để tránh các vấn đề phát sinh sau này, đặc biệt là trong quy trình bồi thường bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa.

Bước 2: Nhận tư vấn và báo giá

Sau khi nhận được thông tin từ bạn, bộ phận nghiệp vụ của công ty bảo hiểm sẽ:

  • Tư vấn bảo hiểm hàng hóa vận chuyển: Giải thích rõ hơn về các điều kiện bảo hiểm, các rủi ro được bảo hiểm, các điểm loại trừ theo quy tắc bảo hiểm hàng hóa của họ. Họ sẽ giúp bạn lựa chọn điều kiện bảo hiểm phù hợp nhất với nhu cầu và loại hàng hóa.
  • Tính toán và gửi báo giá: Dựa trên thông tin bạn cung cấp và điều kiện bảo hiểm lựa chọn, công ty sẽ tính toán phí bảo hiểm (theo cách tính phí bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa của họ) và gửi cho bạn báo giá bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa chính thức, trong đó nêu rõ biểu phí bảo hiểm hàng hóa nội địa áp dụng.

Bước 3: Hoàn thiện hồ sơ yêu cầu bảo hiểm

Nếu bạn đồng ý với báo giá và điều kiện bảo hiểm, bạn sẽ tiến hành hoàn thiện hồ sơ yêu cầu bảo hiểm. Thông thường, hồ sơ này bao gồm:

  • Giấy yêu cầu bảo hiểm: Theo mẫu của công ty bảo hiểm, điền đầy đủ các thông tin đã thống nhất.
  • Các chứng từ liên quan (nếu có): Hóa đơn thương mại, phiếu xuất kho, hợp đồng vận chuyển hàng hóa, vận đơn đường bộ/đường biển nội địa

Nhân viên bảo hiểm sẽ hướng dẫn bạn cụ thể về các giấy tờ cần thiết.

Bước 4: Thanh toán phí và nhận giấy chứng nhận/hợp đồng bảo hiểm

Sau khi hồ sơ được chấp thuận, bạn sẽ tiến hành thanh toán phí bảo hiểm theo thỏa thuận (có thể thanh toán tiền mặt, chuyển khoản…). Khi nhận được phí, công ty bảo hiểm sẽ cấp cho bạn:

  • Giấy chứng nhận bảo hiểm hoặc Hợp đồng bảo hiểm: Đây là văn bản pháp lý quan trọng, xác nhận lô hàng của bạn đã được bảo hiểm theo các điều kiện, điều khoản đã thỏa thuận, tuân thủ Luật Kinh doanh Bảo hiểm Việt Nam.

Hãy kiểm tra kỹ các thông tin trên giấy chứng nhận/hợp đồng trước khi ký nhận và lưu giữ cẩn thận để sử dụng khi cần thiết, đặc biệt là khi không may xảy ra tổn thất hàng hóa và cần làm thủ tục bồi thường. Quy trình này đảm bảo an toàn hàng hóa của bạn được kích hoạt.

Cần làm gì khi xảy ra tổn thất hàng hóa?

Không ai mong muốn rủi ro vận chuyển hàng hóa nội địa xảy ra, nhưng nếu điều đó xảy ra, việc giữ bình tĩnh và thực hiện đúng các bước sau đây là rất quan trọng để đảm bảo quy trình bồi thường bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa diễn ra thuận lợi:

Bước 1: Thông báo ngay cho công ty bảo hiểm

  • Hành động: Ngay khi phát hiện hoặc nhận được thông tin về tổn thất (hàng hóa bị hư hỏng, mất mát, thiếu hụt…), bạn cần thông báo ngay lập tức bằng phương thức nhanh nhất (điện thoại, email) cho công ty bảo hiểm hàng hóa nội địa uy tín nơi bạn đã mua bảo hiểm hàng hóa nội địa (ví dụ: đường dây nóng của MIC, email bộ phận bồi thường của PTI…). Sau đó, cần gửi thông báo bằng văn bản chính thức.
  • Tại sao quan trọng: Việc thông báo sớm giúp công ty bảo hiểm kịp thời nắm bắt tình hình, hướng dẫn bạn các bước tiếp theo và có kế hoạch giám định tổn thất sớm nhất. Chậm trễ thông báo có thể ảnh hưởng đến quyền lợi bồi thường của bạn theo quy tắc bảo hiểm hàng hóa.

Bước 2: Thực hiện các biện pháp hạn chế tổn thất

  • Hành động: Trong khả năng của mình, bạn cần thực hiện mọi biện pháp cần thiết và hợp lý để ngăn chặn hoặc giảm thiểu tổn thất lan rộng. Ví dụ: che chắn hàng hóa khỏi mưa nắng nếu bao bì bị rách, tách riêng phần hàng còn nguyên vẹn khỏi phần bị hư hỏng, thu thập các bằng chứng ban đầu (chụp ảnh, quay video hiện trường, tình trạng hàng hóa).
  • Tại sao quan trọng: Đây là nghĩa vụ của Người được bảo hiểm theo Luật Kinh doanh Bảo hiểm Việt Nam. Đồng thời, việc này cũng giúp bảo lưu quyền khiếu nại của bạn đối với bên thứ ba có lỗi (ví dụ: người vận chuyển).

Bước 3: Phối hợp giám định tổn thất

  • Hành động: Sau khi nhận thông báo, công ty bảo hiểm sẽ cử giám định viên (hoặc chỉ định công ty giám định độc lập) đến hiện trường để đánh giá mức độ và xác định nguyên nhân tổn thất. Bạn cần tạo điều kiện thuận lợi và phối hợp chặt chẽ với giám định viên trong quá trình này: cung cấp thông tin, chứng từ liên quan đến lô hàng và vụ việc.
  • Điểm đặc biệt: Một thuộc tính độc đáo của bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa là quy trình giám định thường diễn ra nhanh chóng và đơn giản hơn so với bảo hiểm quốc tế do không có các yếu tố phức tạp về hải quan, cảng biển quốc tế hay luật pháp nước ngoài. Giám định viên có thể tiếp cận hiện trường nhanh hơn.
  • Kết quả: Biên bản giám định sẽ được lập, ghi nhận chi tiết tình trạng tổn thất, nguyên nhân và mức độ thiệt hại. Đây là cơ sở quan trọng cho việc giải quyết bồi thường sau này.

Bước 4: Chuẩn bị và nộp hồ sơ yêu cầu bồi thường

  • Hành động: Sau khi có kết quả giám định, bạn cần tập hợp đầy đủ bộ hồ sơ yêu cầu bồi thường theo hướng dẫn của công ty bảo hiểm và nộp trong thời hạn quy định. Bộ hồ sơ cơ bản thường bao gồm:
  • Giấy yêu cầu bồi thường (theo mẫu).
  • Bản gốc Giấy chứng nhận bảo hiểm/Hợp đồng bảo hiểm.
  • Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
  • Phiếu đóng gói (Packing List).
  • Vận đơn đường bộ/đường biển nội địa hoặc chứng từ vận chuyển tương đương.
  • Biên bản giám định tổn thất (do công ty bảo hiểm hoặc đơn vị giám định lập).
  • Biên bản hàng hóa hư hỏng, mất mát có xác nhận của người vận chuyển hoặc cơ quan chức năng tại nơi xảy ra tổn thất.
  • Các hình ảnh, bằng chứng về tổn thất.
  • Thư khiếu nại người vận chuyển (nếu tổn thất do lỗi của họ) và các phản hồi (nếu có).
  • Các chứng từ khác liên quan (tùy trường hợp cụ thể).
  • Lời khuyên: Chuẩn bị hồ sơ càng đầy đủ, rõ ràng thì việc xét duyệt bồi thường càng nhanh chóng. Đừng ngần ngại hỏi nhân viên bảo hiểm nếu bạn chưa rõ về giấy tờ nào.

Bước 5: Nhận tiền bồi thường từ công ty bảo hiểm

  • Hành động: Công ty bảo hiểm sẽ xem xét hồ sơ yêu cầu bồi thường của bạn dựa trên các điều khoản, điều kiện trong hợp đồng bảo hiểm và các quy định của Luật Kinh doanh Bảo hiểm Việt Nam. Nếu hồ sơ hợp lệ và tổn thất thuộc phạm vi bảo hiểm, họ sẽ ra thông báo chấp thuận bồi thường và tiến hành chi trả số tiền bồi thường cho bạn theo phương thức thỏa thuận.
  • Thời gian: Thời hạn giải quyết bồi thường được quy định trong hợp đồng và luật định.

Việc mua bảo hiểm hàng hóa nội địa từ một công ty bảo hiểm hàng hóa nội địa uy tín và hiểu rõ quy trình bồi thường sẽ giúp bạn xử lý hiệu quả khi rủi ro xảy ra, đảm bảo quyền lợi tài chính và sự liên tục trong hoạt động thương mại nội địa của mình.

Lưu ý khi lựa chọn công ty bảo hiểm hàng hóa nội địa

Thị trường bảo hiểm Việt Nam hiện nay có nhiều doanh nghiệp cung cấp sản phẩm bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa. Để đưa ra lựa chọn sáng suốt khi mua bảo hiểm hàng hóa nội địa, bạn nên cân nhắc các yếu tố sau:

Năng lực tài chính và uy tín thương hiệu

  • Năng lực tài chính: Đây là yếu tố then chốt đảm bảo khả năng chi trả bồi thường của công ty bảo hiểm khi có tổn thất hàng hóa lớn xảy ra. Hãy ưu tiên các công ty có tiềm lực tài chính mạnh, hoạt động lâu năm và minh bạch về tài chính.
  • Uy tín thương hiệu: Một thương hiệu uy tín thường đi kèm với chất lượng dịch vụ và sự tin cậy. Các tên tuổi lớn và quen thuộc trên thị trường như Tổng Công ty Bảo hiểm Bảo Việt, Bảo hiểm PVI, Bảo Minh, PTI (Bảo hiểm Bưu điện), hay MIC (Bảo hiểm Quân đội) thường là những lựa chọn an toàn nhờ vào lịch sử hoạt động và mạng lưới rộng khắp. Uy tín cũng thể hiện qua đánh giá, phản hồi từ các khách hàng đã sử dụng dịch vụ.

Điều khoản, biểu phí cạnh tranh và minh bạch

  • Điều khoản bảo hiểm: Đọc kỹ quy tắc bảo hiểm hàng hóa và các điều khoản trong hợp đồng dự thảo. Đảm bảo bạn hiểu rõ phạm vi bảo hiểm, các điểm loại trừ, và nghĩa vụ của các bên. Điều khoản cần rõ ràng, dễ hiểu.
  • Biểu phí cạnh tranh: Yêu cầu báo giá bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa từ vài công ty để so sánh. Tuy nhiên, đừng chỉ chọn nơi có phí rẻ nhất. Hãy xem xét biểu phí bảo hiểm hàng hóa nội địa trong mối tương quan với phạm vi bảo hiểm và chất lượng dịch vụ.
  • Minh bạch: Cách tính phí bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa cần được giải thích rõ ràng. Mọi chi phí liên quan phải được thể hiện minh bạch trong báo giá và hợp đồng. Tránh các chi phí ẩn hoặc điều khoản mập mờ.

Chất lượng dịch vụ khách hàng và quy trình bồi thường

  • Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ tư vấn bảo hiểm hàng hóa vận chuyển cần am hiểu sản phẩm, nhiệt tình giải đáp thắc mắc và hỗ trợ bạn lựa chọn giải pháp phù hợp.
  • Quy trình bồi thường: Đây là “thước đo” quan trọng nhất. Hãy tìm hiểu về quy trình bồi thường bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa của công ty: có nhanh chóng, minh bạch và công bằng không? Bạn có thể tham khảo ý kiến từ những người đã từng làm bồi thường tại công ty đó. Một quy trình bồi thường hiệu quả sẽ giúp bạn giảm thiểu gián đoạn khi không may gặp sự cố.
  • Hỗ trợ khách hàng: Công ty có kênh liên lạc đa dạng (hotline, email, chi nhánh…), dễ dàng tiếp cận khi cần hỗ trợ không?

Kinh nghiệm với loại hàng hóa và tuyến đường vận chuyển của bạn

  • Chuyên môn hóa: Một số công ty bảo hiểm có thể có kinh nghiệm và thế mạnh đặc biệt đối với một số loại hàng hóa nhất định (ví dụ: bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa cho hàng đông lạnh, hàng hóa dễ vỡ, nông sản, hàng điện tử…) hoặc các tuyến đường vận chuyển cụ thể trong hệ thống logistics nội địa.
  • Hiểu biết rủi ro: Công ty có kinh nghiệm sẽ hiểu rõ hơn các rủi ro vận chuyển hàng hóa nội địa đặc thù liên quan đến loại hàng hoặc tuyến đường của bạn, từ đó có thể đưa ra tư vấn bảo hiểm hàng hóa vận chuyển và giải pháp quản lý rủi ro vận tải phù hợp hơn, thậm chí có thể thiết kế các điều khoản bổ sung cần thiết.

Việc dành thời gian tìm hiểu và đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố trên sẽ giúp bạn chọn được công ty bảo hiểm hàng hóa nội địa uy tín, đồng hành đáng tin cậy trong việc đảm bảo an toàn hàng hóa trên mọi nẻo đường thương mại nội địa.

Tuyệt vời, để hoàn thiện bức tranh tổng quan về bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa, chúng ta sẽ cùng giải đáp một số thắc mắc phổ biến và đưa ra lời kết cho chủ đề quan trọng này.

 

Quy tắc bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa

quy tac bao hiem hang hoa van chuyen noi dia
Quy tắc bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa

Quy tắc bảo hiểm hàng hóa vận chuyển trong lãnh thổ Việt Nam ban hành kèm theo Quyết định số 02/2016/QĐ-MIC ngày 01 tháng 01 năm 2016 của Tổng Giám Đốc Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân Đội.

MIC chịu trách nhiệm đối với những mất mát, hư hỏng xảy ra cho hàng hóa được bảo hiểm do hậu quả trực tiếp của một trong những nguyên nhân sau đây:

  • Cháy hoặc nổ;
  • Động đất, bão lụt, sóng thần và sét đánh;
  • Phương tiện vận chuyển bị đắm, bị lật đổ, bị rơi, mắc cạn, đâm va nhau hoặc đâm va vào vật thể khác hay bị trật bánh;
  • Cây gãy đổ, cầu cống, đường hầm và các công trình kiến trúc khác bị sập đổ;
  • Phương tiện chở hàng mất tích;
  • Hy sinh tổn thất chung;

Trường hợp xảy ra tổn thất thuộc phạm vi trách nhiệm của MIC như nêu trên, MIC còn phải chịu trách nhiệm đối với những chi phí sau đây:

  • Những chi phí hợp lý do người được bảo hiểm, Người làm công hay đại lý của họ đã chi ra nhằm phòng tránh hoặc giảm nhẹ tổn thất cho hàng hóa được bảo hiểm.
  • Những chi phí hợp lý cho việc dở hàng, lưu kho và gửi tiếp hàng hóa được bảo hiểm tại một nơi dọc đường đi do hậu quả của rủi ro thuộc phạm vi trách nhiệm bảo hiểm.
  • Những chi phí hợp lý cho việc giám định và xác định tổn thất thuộc trách nhiệm bảo hiểm.
  • Những chi phí tổn thất chung và chi phí cứu hộ.

Số tiền bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa.

Số tiền bảo hiểm là giá trị bồi thường tối đa khi xảy ra sự cố thuộc trách nhiệm bảo hiểm. Số tiền bảo hiểm do khách hàng khai báo và được MIC chấp nhận.

Số tiền bảo hiểm căn cứ dựa trên hóa đơn bán hàng, phiếu xuất kho, lệnh giao hàng hoặc các giấy tờ có giá trị tương tự. Thông thường khách mua bảo hiểm theo đúng giá trị ghi trên các giấy tờ này.

Nếu khách hàng có yêu cầu, số tiền bảo hiểm có thể bao gồm cả cước phí vận chuyển, phí bảo hiểm của lô hàng và lãi ước tính. Lãi ước tính của mỗi lô hàng sẽ không vượt quá 10% giá trị bảo hiểm của lô hàng.

Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa.

Là hợp đồng trong đó Người được bảo hiểm (NĐBH) cam kết trả phí bảo hiểm và bảo hiểm MIC cam kết bồi thường cho NĐBH những thiệt hại (bao gồm cả các chi phí) xảy ra đối với hàng hóa được bảo hiểm theo các điều kiện bảo hiểm đã cam kết.

Mua bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa.

Bộ chứng từ để cấp GCNBH cho hàng hóa vận chuyển trong lãnh thổ Việt Nam:

  • Hợp đồng bán hàng / Lệnh giao hàng/ Phiếu xuất kho ( nếu có).
  • Hợp đồng mua bán/ Hợp đồng vận chuyển (nếu có trước thời điểm cấp giấy chứng nhận bảo hiểm).

Bên cạnh đó bạn cần kê khai thông tin chuyến hàng hóa vận chuyển theo mẫu : Tại đây.

Vui lòng liên hệ Tân : 0902642058  để được tư vấn, giải đáp những thắc mắc về phí bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Dưới đây là giải đáp cho một số câu hỏi thường gặp khi tìm hiểu về bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa:

Hàng hóa tự vận chuyển có mua bảo hiểm được không?

Có. Ngay cả khi bạn sử dụng phương tiện vận chuyển của chính mình (ví dụ: xe tải của công ty) để chở hàng hóa của mình trong hoạt động logistics nội địa, bạn vẫn hoàn toàn có thể mua bảo hiểm hàng hóa nội địa. Trong trường hợp này, bạn là Người được bảo hiểm với tư cách chủ hàng. Hãy cung cấp thông tin chi tiết về phương tiện và hành trình để công ty bảo hiểm có cơ sở đánh giá rủi ro và cung cấp báo giá bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nội địa.

Mức khấu trừ trong bảo hiểm hàng hóa là gì?

Mức khấu trừ (Deductible) là số tiền hoặc tỷ lệ phần trăm (%) giá trị tổn thất mà Người được bảo hiểm phải tự chịu trong mỗi vụ tổn thất hàng hóa. Công ty bảo hiểm chỉ bồi thường cho phần tổn thất vượt quá mức miễn thường đã thỏa thuận trong hợp đồng.

  • Ví dụ: Hợp đồng có mức miễn thường là 5.000.000 VNĐ. Nếu tổn thất xảy ra là 30.000.000 VNĐ, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường 25.000.000 VNĐ (30.000.000 – 5.000.000). Nếu tổn thất chỉ là 4.000.000 VNĐ (thấp hơn mức khấu trừ), bạn sẽ tự chịu toàn bộ.
  • Lưu ý: Mức khấu trừ là một yếu tố ảnh hưởng đến biểu phí bảo hiểm hàng hóa nội địa. Mức khấu trừ cao hơn thường giúp giảm phí bảo hiểm và ngược lại. Đây là một phần quan trọng trong quy tắc bảo hiểm hàng hóa.

Thời hạn hiệu lực của bảo hiểm hàng hóa nội địa là bao lâu?

Thông thường, bảo hiểm hàng hóa vận chuyển (cả nội địa và quốc tế) có hiệu lực theo hành trình (voyage basis). Thời hạn bảo hiểm bắt đầu từ khi hàng hóa rời khỏi kho chứa hàng tại địa điểm đi (ghi trong hợp đồng bảo hiểm) để bắt đầu vận chuyển và kết thúc tại một trong các thời điểm sau, tùy thuộc điều kiện nào đến trước:

  • Khi hàng hóa được dỡ vào kho cuối cùng của Người nhận hàng tại địa điểm đến.
  • Khi hàng hóa được dỡ vào bất kỳ kho nào khác tại điểm đến mà Người được bảo hiểm chọn dùng để lưu kho thông thường hoặc phân phối hàng.
  • Sau 60 ngày kể từ khi hoàn thành việc dỡ hàng khỏi phương tiện vận chuyển cuối cùng tại cảng/ga/sân bay dỡ hàng cuối cùng (áp dụng nhiều hơn cho vận chuyển quốc tế hoặc kết hợp đa phương thức phức tạp, nhưng cần kiểm tra điều khoản cụ thể cho nội địa).

Thời hạn cụ thể sẽ được quy định rõ trong Giấy chứng nhận/Hợp đồng bảo hiểm dựa trên thông tin hành trình bạn cung cấp.

Có thể mua bảo hiểm cho hàng hóa đã đóng trong container không?

Chắc chắn là có. Hàng hóa đóng trong container là hình thức rất phổ biến trong logistics nội địa hiện nay. Bạn hoàn toàn có thể mua bảo hiểm hàng hóa nội địa cho hàng hóa chứa bên trong container. Khi yêu cầu bảo hiểm, bạn cần cung cấp thông tin về loại hàng, giá trị hàng bên trong, số container, số seal (nếu có) và các chi tiết khác của hành trình vận chuyển.

5/5 - (2 bình chọn)

NHỮNG BÀI VIẾT BẠN NÊN CHÚ Ý

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *