Hoạt động thương mại quốc tế ngày càng sôi động mở ra vô vàn cơ hội, nhưng cũng đi kèm không ít thách thức. Việc vận chuyển quốc tế hàng hóa qua các châu lục tiềm ẩn nhiều rủi ro hàng hóa không lường trước được: từ thiên tai, tai nạn đến mất cắp hay hư hỏng. Hãy tưởng tượng lô hàng tâm huyết của bạn gặp sự cố trên biển, tổn thất có thể lên đến hàng tỷ đồng.
Đó là lý do bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu đóng vai trò cực kỳ quan trọng, như một tấm khiên vững chắc bảo vệ tài sản và sự ổn định tài chính cho doanh nghiệp của bạn trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Thiếu đi sự bảo vệ này, một sự cố nhỏ cũng có thể ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh.

Bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển
Bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu là gì?
Hiểu rõ về loại hình bảo hiểm này là bước đầu tiên để bạn đưa ra quyết định đúng đắn. Vậy cụ thể, bảo hiểm hàng hóa XNK là gì?
Định nghĩa cốt lõi: Lá chắn tài chính cho hàng hóa
- Bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu về cơ bản là một loại hình bảo hiểm phi nhân thọ.
- Đối tượng bảo hiểm chính là hàng hóa của bạn (nguyên vật liệu, thành phẩm, máy móc…) trong suốt quá trình xuất nhập khẩu hàng hóa bằng đường biển, đường hàng không, hoặc đường bộ quốc tế.
- Mục đích chính của nó là bồi thường bảo hiểm cho bạn (người được bảo hiểm) khi không may xảy ra tổn thất hàng hóa hoặc hư hỏng do các rủi ro được quy định trong hợp đồng gây ra.
Ví dụ đơn giản: Công ty A xuất khẩu một lô hàng điện tử sang Châu Âu. Trên đường đi, tàu gặp bão lớn khiến container hàng bị rơi xuống biển và mất tích. Nhờ có mua bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu, công ty A đã được công ty bảo hiểm (như Bảo Việt, PTI, PVI…) bồi thường giá trị lô hàng, giúp họ tránh được khoản lỗ khổng lồ.
Vai trò trong chuỗi cung ứng và thương mại quốc tế
Bảo hiểm hàng hóa XNK không chỉ đơn thuần là việc nhận tiền bồi thường khi có sự cố. Nó đóng vai trò thiết yếu trong việc:
- Giảm thiểu rủi ro tài chính: Đây là vai trò cốt lõi. Bảo hiểm giúp doanh nghiệp bạn tự tin hơn khi tham gia thương mại quốc tế, biết rằng các tổn thất lớn, bất ngờ đã có phương án dự phòng.
- Đảm bảo an toàn hàng hóa vận chuyển (về mặt tài chính): Mặc dù không ngăn chặn được rủi ro vật lý, bảo hiểm đảm bảo giá trị hàng hóa của bạn được bảo vệ.
- Tăng cường sự ổn định và liên tục cho chuỗi cung ứng: Khi tổn thất xảy ra, việc được bồi thường nhanh chóng giúp doanh nghiệp duy trì dòng tiền, tiếp tục hoạt động sản xuất kinh doanh mà không bị gián đoạn quá lâu. Nó là một phần quan trọng của quản lý rủi ro chuỗi cung ứng hiệu quả.
- Nâng cao uy tín: Việc mua bảo hiểm đầy đủ cho hàng hóa thể hiện sự chuyên nghiệp và có trách nhiệm của doanh nghiệp, tạo dựng niềm tin với đối tác, ngân hàng (đặc biệt khi giao dịch bằng Letter of Credit – L/C).
- Là một phần của giải pháp logistics toàn diện: Nhiều công ty logistics uy tín thường tư vấn hoặc tích hợp dịch vụ bảo hiểm hàng hóa để cung cấp gói dịch vụ trọn vẹn cho khách hàng.
Hãy nghĩ về bảo hiểm hàng hóa XNK như một khoản đầu tư thông minh, giúp bạn “mua” sự an tâm và bảo vệ tương lai tài chính cho doanh nghiệp mình trên thương trường quốc tế đầy biến động. Việc tìm hiểu kỹ lưỡng khi nào cần mua bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu và lựa chọn công ty bảo hiểm hàng hóa xnk uy tín để nhận tư vấn bảo hiểm hàng hóa xnk và báo giá bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu phù hợp là vô cùng cần thiết.
Tại sao doanh nghiệp XNK “phải” mua bảo hiểm hàng hóa?
Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, đôi khi còn băn khoăn khi nào cần mua bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu hoặc xem đó là một khoản chi phí có thể cắt giảm. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, việc không có bảo hiểm hàng hóa có thể đẩy doanh nghiệp vào tình thế cực kỳ rủi ro. Dưới đây là những lý do chính giải thích tại sao mua bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu lại quan trọng đến vậy:

Rủi ro tổn thất hàng hóa trong vận chuyển quốc tế cần bảo hiểm
Phòng ngừa rủi ro tổn thất tài chính bất ngờ (thiên tai, tai nạn, mất cắp…)
Quá trình vận chuyển quốc tế luôn tiềm ẩn những rủi ro bất ngờ mà bạn không thể kiểm soát hoàn toàn. Hàng hóa có thể bị hư hỏng, mất mát do:
- Thiên tai: Bão tố, lũ lụt, sóng thần (rủi ro hàng hải).
- Tai nạn: Tàu chìm, máy bay rơi, xe vận chuyển gặp sự cố.
- Rủi ro khác: Hỏa hoạn, cháy nổ, mất cắp, cướp biển.
Khi tổn thất hàng hóa xảy ra, thiệt hại tài chính có thể rất lớn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến dòng tiền và lợi nhuận của doanh nghiệp. Bảo hiểm hàng hóa chính là công cụ giúp bạn chuyển giao những rủi ro tài chính này cho công ty bảo hiểm, đảm bảo bạn nhận được bồi thường bảo hiểm để bù đắp tổn thất.
Ví dụ: Một cơn bão bất ngờ trên biển khiến nhiều container bị hư hại nặng. Những doanh nghiệp đã mua bảo hiểm sẽ được bồi thường, trong khi những doanh nghiệp không mua sẽ phải tự gánh chịu toàn bộ thiệt hại.
Trách nhiệm hữu hạn của người vận chuyển – Đừng chủ quan!
Nhiều người lầm tưởng rằng nếu hàng hóa bị tổn thất trong quá trình vận chuyển, thì trách nhiệm người vận chuyển (hãng tàu, hãng hàng không) là phải bồi thường toàn bộ giá trị. Điều này không hoàn toàn đúng.
Theo các công ước quốc tế và quy định pháp luật, trách nhiệm của người vận chuyển thường bị giới hạn ở một mức nhất định (ví dụ: theo kg trọng lượng hoặc theo mỗi kiện hàng), và mức giới hạn này thường thấp hơn nhiều so với giá trị thực tế của lô hàng, đặc biệt là với hàng hóa có giá trị cao.
Người vận chuyển cũng chỉ chịu trách nhiệm đối với những tổn thất xảy ra do lỗi của họ và được miễn trừ trách nhiệm trong nhiều trường hợp (như thiên tai bất khả kháng, lỗi ẩn tỳ của hàng hóa…).
Ví dụ: Lô hàng điện tử trị giá 1 tỷ đồng của bạn bị hư hỏng do lỗi xếp dỡ của hãng tàu. Tuy nhiên, theo quy định, hãng tàu chỉ bồi thường tối đa 100 triệu đồng dựa trên trọng lượng. Nếu không có bảo hiểm hàng hóa, bạn sẽ mất trắng 900 triệu đồng. Rõ ràng, chỉ dựa vào trách nhiệm người vận chuyển là rất rủi ro.
Yêu cầu bắt buộc trong thanh toán L/C.
Đây là một lý do mang tính “bắt buộc” trong nhiều giao dịch thương mại quốc tế.
Đối với các hợp đồng ngoại thương sử dụng phương thức thanh toán bằng Thư tín dụng ( Letter of Credit – L/C ), ngân hàng thường yêu cầu người bán (hoặc người mua, tùy theo Incoterms như CIF, CIP) phải xuất trình bộ chứng từ hoàn hảo, trong đó bắt buộc phải có Giấy chứng nhận bảo hiểm hoặc Đơn bảo hiểm hợp lệ.
Nếu bạn không cung cấp được chứng từ bảo hiểm đúng theo yêu cầu của L/C, ngân hàng có quyền từ chối thanh toán, dù hàng hóa đã được giao đi an toàn. Điều này có thể gây đình trệ thanh toán và ảnh hưởng nghiêm trọng đến dòng tiền. (Thuộc tính độc đáo)
Bảo vệ uy tín và mối quan hệ với đối tác
Việc chủ động mua bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu cho các lô hàng thể hiện sự chuyên nghiệp, cẩn trọng và tinh thần trách nhiệm cao của doanh nghiệp bạn.
Nó cho thấy bạn quan tâm đến việc quản lý rủi ro chuỗi cung ứng và đảm bảo an toàn hàng hóa vận chuyển (về mặt tài chính) cho cả mình và đối tác.
Điều này giúp xây dựng lòng tin vững chắc với khách hàng, nhà cung cấp và các tổ chức tài chính, tạo nền tảng cho mối quan hệ kinh doanh bền vững và lâu dài. Khách hàng sẽ yên tâm hơn khi biết lô hàng họ đặt được bảo hiểm đầy đủ.
Tóm lại, bảo hiểm hàng hóa XNK không chỉ là một chi phí, mà là một khoản đầu tư cần thiết để bảo vệ doanh nghiệp trước những rủi ro tài chính tiềm ẩn, đảm bảo tuân thủ các yêu cầu giao dịch và duy trì uy tín trên thương trường quốc tế.
Phạm vi bảo hiểm: Hàng hóa của bạn được bảo vệ đến đâu?
Khi quyết định mua bảo hiểm, một trong những câu hỏi quan trọng nhất là: “Phạm vi bảo hiểm bao gồm những gì?”. Hiểu rõ điều này giúp bạn lựa chọn đúng điều kiện bảo hiểm gốc (ICC A, B, C) phù hợp với loại hàng hóa và mức độ rủi ro, từ đó tối ưu hóa phí bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết:
Các rủi ro được bảo hiểm phổ biến
Hầu hết các đơn bảo hiểm hàng hóa cơ bản thường bao gồm các rủi ro hàng hải và vận chuyển chính yếu, ví dụ như:
- Cháy hoặc nổ.
- Tàu/phương tiện vận chuyển bị mắc cạn, đắm, lật úp hoặc trật bánh (đối với vận tải bộ).
- Phương tiện vận chuyển đường bộ bị lật hoặc trật bánh.
- Tàu/phương tiện vận chuyển đâm va nhau hoặc va chạm với vật thể bên ngoài không phải là nước.
- Dỡ hàng tại một cảng nơi tàu gặp nạn (cảng lánh nạn).
- Tổn thất chung (General Average Sacrifice): Hy sinh một phần hàng hóa hoặc chi phí để cứu cả tàu và phần hàng còn lại trong một tình huống nguy hiểm chung.
- Ném hàng xuống biển (Jettison): Hành động vứt bỏ hàng hóa xuống biển để cứu tàu và hàng hóa còn lại.
Tuy nhiên, mức độ chi trả và các rủi ro cụ thể được bảo hiểm sẽ khác nhau tùy thuộc vào điều kiện bảo hiểm bạn chọn.

So sánh phạm vi bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu theo điều kiện ICC A, B, C
Giới thiệu các điều kiện bảo hiểm gốc quốc tế ICC (A, B, C)
Để chuẩn hóa và thuận tiện cho thương mại quốc tế, bộ Điều kiện Bảo hiểm Hàng hóa của Hiệp hội Bảo hiểm London (Institute Cargo Clauses – ICC) được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu. Đây là các điều khoản mẫu quy định phạm vi bảo hiểm. Có 3 điều kiện chính là ICC (A), ICC (B), và ICC (C) phiên bản 1/1/1982 hoặc 1/1/2009. Việc so sánh bảo hiểm hàng hóa xnk giữa các điều kiện này là rất quan trọng:
Điều kiện A (Mọi rủi ro – All Risks)
- Đây là điều kiện có phạm vi bảo hiểm rộng nhất.
- Bảo hiểm cho mọi rủi ro gây ra tổn thất hàng hóa, mất mát hoặc hư hỏng cho đối tượng được bảo hiểm, TRỪ KHI tổn thất đó gây ra bởi các điểm loại trừ được quy định cụ thể trong điều khoản.
- Ví dụ: Hàng hóa bị hư hỏng do nước mưa ngấm vào container không kín (không phải do tàu gặp nạn) có thể được bồi thường theo ICC (A), nhưng không được bồi thường theo ICC (B) hoặc (C).
- Phù hợp với hàng hóa có giá trị cao, hàng dễ hư hỏng, hoặc khi bạn muốn có sự bảo vệ tối đa. Do đó, phí bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu cho điều kiện bảo hiểm hàng hóa xnk theo điều kiện ICC (A) thường cao nhất.
Điều kiện B (Rủi ro được nêu tên + tổn thất chung)
Phạm vi hẹp hơn ICC (A). Bảo hiểm cho những rủi ro được liệt kê cụ thể trong điều khoản, bao gồm tất cả các rủi ro trong ICC (C) và thêm một số rủi ro như:
- Động đất, núi lửa phun, sét đánh.
- Nước cuốn trôi hàng khỏi boong tàu (Washing overboard).
- Nước biển, nước sông, nước hồ tràn vào tàu, hầm hàng, container hoặc nơi chứa hàng.
- Tổn thất toàn bộ kiện hàng do rơi vỡ trong quá trình xếp dỡ lên/xuống tàu hoặc phương tiện vận chuyển.
- Ví dụ: Hàng hóa trên boong bị sóng đánh rơi xuống biển sẽ được bồi thường theo ICC (B) và (A), nhưng không được bồi thường theo ICC (C).
Điều kiện C (Rủi ro được nêu tên cơ bản + tổn thất chung)
Đây là điều kiện có phạm vi bảo hiểm hẹp nhất.
Chỉ bảo hiểm cho những rủi ro được liệt kê cụ thể, chủ yếu liên quan đến các tai nạn lớn xảy ra cho phương tiện vận chuyển, bao gồm:
- Cháy hoặc nổ.
- Tàu/phương tiện vận chuyển bị mắc cạn, đắm, lật úp.
- Phương tiện vận chuyển đường bộ bị lật hoặc trật bánh.
- Đâm va tàu/phương tiện vận chuyển.
- Dỡ hàng tại cảng lánh nạn.
- Tổn thất chung.
- Ném hàng xuống biển.
- Ví dụ: Hàng hóa bị hư hỏng nhẹ do va đập thông thường trong quá trình vận chuyển sẽ không được bồi thường theo ICC (C).
- Thường có mức phí bảo hiểm thấp nhất, phù hợp với hàng hóa có giá trị thấp, ít rủi ro hoặc khi bạn chỉ muốn bảo hiểm cho những thảm họa lớn nhất.
Các rủi ro loại trừ và cách mua bảo hiểm bổ sung (chiến tranh, đình công…)
Tất cả các điều kiện ICC (A, B, C) đều có những điểm loại trừ chung, nghĩa là công ty bảo hiểm sẽ không bồi thường bảo hiểm cho tổn thất gây ra bởi:
- Hành vi cố ý của Người được bảo hiểm.
- Rò rỉ thông thường, hao hụt trọng lượng/khối lượng thông thường, hao mòn tự nhiên.
- Đóng gói không đầy đủ hoặc không phù hợp.
- Ẩn tỳ hoặc tính chất vốn có của hàng hóa (ví dụ: hàng tự bốc cháy, tự phân hủy).
- Chậm trễ (kể cả chậm trễ là hậu quả của một rủi ro được bảo hiểm).
- Tình trạng không trả được nợ hoặc khó khăn tài chính của chủ tàu, người quản lý, người thuê tàu…
- Vũ khí chiến tranh sử dụng năng lượng nguyên tử, hạt nhân…
- Tàu không đủ khả năng đi biển (nếu Người được bảo hiểm biết hoặc phải biết).
Ngoài ra, các rủi ro như chiến tranh, đình công, bạo động, khủng bố (SR&CC – Strikes, Riots, and Civil Commotions) cũng là điểm loại trừ tiêu chuẩn. Tuy nhiên, bạn có thể mua thêm các điều khoản bảo hiểm bổ sung để bảo vệ cho những rủi ro đặc biệt này, nhưng sẽ phải trả thêm phí. Đây là yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi mua bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu, đặc biệt khi vận chuyển đến các khu vực có bất ổn chính trị.
Thời hạn hiệu lực bảo hiểm (Thường là “từ kho đến kho”)
- Thông thường, bảo hiểm hàng hóa XNK có hiệu lực theo điều khoản “Từ kho đến kho” (Warehouse to Warehouse). (Thuộc tính gốc)
- Điều này có nghĩa là bảo hiểm bắt đầu có hiệu lực kể từ khi hàng hóa rời khỏi kho hoặc nơi chứa hàng tại địa điểm ghi trong hợp đồng bảo hiểm để bắt đầu quá trình vận chuyển.
- Bảo hiểm tiếp tục có hiệu lực trong suốt quá trình vận chuyển thông thường (bao gồm cả lưu kho tạm thời nếu cần thiết và nằm trong hành trình vận chuyển).
- Bảo hiểm kết thúc tại một trong các thời điểm sau, tùy thuộc vào thời điểm nào đến trước:
- Khi hàng được giao vào kho của người nhận hoặc kho cuối cùng tại điểm đến ghi trong hợp đồng.
- Khi hàng được giao vào bất kỳ kho nào khác tại điểm đến mà Người được bảo hiểm chọn sử dụng để lưu kho ngoài quá trình vận chuyển thông thường hoặc để phân phối hàng.
- Khi hết hạn 60 ngày kể từ ngày hàng được dỡ hoàn toàn khỏi tàu biển tại cảng dỡ hàng cuối cùng (hoặc 30 ngày đối với hàng không).
Hiểu rõ thời hạn này giúp bạn đảm bảo hàng hóa được bảo vệ liên tục trong suốt hành trình vận chuyển quốc tế.
Phân loại bảo hiểm hàng hóa XNK thường gặp
Khi bạn tìm hiểu về mua bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu, bạn sẽ gặp hai hình thức chính để sắp xếp hợp đồng bảo hiểm:
Bảo hiểm theo chuyến : Phù hợp khi nào?
- Đây là loại giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hóa chỉ áp dụng cho một chuyến hàng cụ thể, trên một hành trình vận chuyển quốc tế xác định.
- Khi nào phù hợp?
- Doanh nghiệp của bạn không thường xuyên xuất nhập khẩu hàng hóa.
- Bạn chỉ có một lô hàng đơn lẻ cần bảo hiểm.
- Hàng hóa hoặc hành trình vận chuyển của mỗi chuyến rất khác nhau, khó áp dụng một hợp đồng dài hạn.
- Ưu điểm: Đơn giản, bạn chỉ cần làm thủ tục mua bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu đường biển (hoặc đường hàng không/bộ) cho đúng chuyến hàng đó.
- Nhược điểm: Phải lặp lại thủ tục cho mỗi chuyến hàng, có thể tốn thời gian và công sức nếu bạn giao dịch thường xuyên.
- Ví dụ: Một xưởng cơ khí nhỏ nhập khẩu một chiếc máy chuyên dụng từ Đức. Họ sẽ mua bảo hiểm theo chuyến chỉ cho lô hàng máy móc đó.
Bảo hiểm theo hợp đồng bao : Lợi ích cho doanh nghiệp XNK thường xuyên
- Đây là một hợp đồng nguyên tắc dài hạn (thường là 1 năm) giữa doanh nghiệp và công ty bảo hiểm hàng hóa xnk uy tín.
- Hợp đồng này sẽ tự động bảo hiểm cho tất cả các chuyến hàng của doanh nghiệp thỏa mãn những điều kiện đã thỏa thuận trước (ví dụ: loại hàng hóa, giới hạn giá trị mỗi chuyến, tuyến đường vận chuyển, điều kiện bảo hiểm gốc (ICC A, B, C) áp dụng.
- Lợi ích chính:
- Tiện lợi & Nhanh chóng: Không cần thông báo và thỏa thuận phí cho từng lô hàng riêng lẻ, tiết kiệm thời gian và công sức. Doanh nghiệp chỉ cần khai báo các chuyến hàng đã vận chuyển theo định kỳ (ví dụ: hàng tháng).
- Phí bảo hiểm cạnh tranh: Do tính chất ổn định và khối lượng lớn, doanh nghiệp thường có thể đàm phán được mức phí bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu tốt hơn so với mua lẻ từng chuyến.
- Quản lý dễ dàng: Giúp việc quản lý rủi ro chuỗi cung ứng trở nên hệ thống hơn.
- Phù hợp với: Các doanh nghiệp có hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa thường xuyên, liên tục với các điều kiện vận chuyển tương đối ổn định.
- Ví dụ: Một công ty thương mại lớn xuất khẩu nông sản hàng tuần sang nhiều nước. Họ sử dụng hợp đồng bảo hiểm bao để đảm bảo mọi lô hàng đều được bảo vệ tự động và hiệu quả.
Chi phí bảo hiểm hàng hóa XNK được tính như thế nào?
Đây là câu hỏi được rất nhiều doanh nghiệp quan tâm: “Vậy phí bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu là bao nhiêu và cách tính phí bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc (hay bất kỳ đâu) như thế nào?”. Chi phí này không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
Các yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ lệ phí bảo hiểm

Các yếu tố ảnh hưởng chi phí bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu
Tỷ lệ phí bảo hiểm (Insurance Rate – R) là cơ sở để tính ra số tiền bạn cần trả. Tỷ lệ này biến động đáng kể dựa trên đánh giá rủi ro của công ty bảo hiểm đối với lô hàng của bạn. Các yếu tố chính bao gồm:
Loại hàng hóa, cách đóng gói:
- Hàng hóa có giá trị cao, dễ vỡ, dễ hư hỏng (như đồ điện tử, thủy tinh, hàng hóa đông lạnh) hoặc hàng nguy hiểm thường có tỷ lệ phí cao hơn. Ví dụ: chi phí bảo hiểm hàng hóa đông lạnh xuất khẩu sẽ khác với hàng dệt may thông thường.
- Cách đóng gói hàng hóa có đảm bảo an toàn hàng hóa vận chuyển hay không cũng ảnh hưởng lớn. Đóng gói kém làm tăng rủi ro tổn thất hàng hóa, dẫn đến phí cao hơn.
Phương tiện vận chuyển, tuyến đường:
- Vận chuyển bằng đường biển thường có rủi ro cao hơn đường hàng không ở một số khía cạnh, có thể ảnh hưởng đến phí.
- Tuyến đường đi qua các khu vực có rủi ro hàng hải cao (như cướp biển, thời tiết khắc nghiệt) hoặc bất ổn chính trị sẽ làm tăng tỷ lệ phí. Ví dụ: bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu đi châu Âu cần điều kiện gì về tuyến đường sẽ ảnh hưởng đến phí.
- Điều kiện bảo hiểm lựa chọn (A, B, C):
- Phạm vi bảo hiểm càng rộng (ví dụ bảo hiểm hàng hóa xnk theo điều kiện ICC (A) thì tỷ lệ phí càng cao. Lựa chọn ICC (C) thường có phí thấp nhất.
- Giá trị lô hàng (Giá trị bảo hiểm):
- Giá trị lô hàng càng cao thì số tiền bảo hiểm cần mua càng lớn, tuy nhiên tỷ lệ phí có thể không tăng tương ứng (đôi khi còn có thể giảm nhẹ do quy mô).
- Lịch sử tổn thất của Người được bảo hiểm: Nếu doanh nghiệp bạn thường xuyên có khiếu nại bồi thường bảo hiểm, công ty bảo hiểm có thể tăng tỷ lệ phí cho các hợp đồng sau.
- Mức khấu trừ (Deductible): Nếu bạn đồng ý tự chịu một phần tổn thất ban đầu (mức khấu trừ), tỷ lệ phí bảo hiểm có thể được giảm xuống.
Để biết chính xác chi phí, cách tốt nhất là yêu cầu báo giá bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu từ các công ty bảo hiểm hàng hóa xnk uy tín như MIC, Bảo Việt, PTI, PVI, Bảo Minh…
Công thức tính phí bảo hiểm cơ bản
Cách tính phí bảo hiểm hàng hóa khá đơn giản theo công thức:
Phí bảo hiểm (Premium) = Giá trị bảo hiểm (Insured Value) x Tỷ lệ phí bảo hiểm (Rate %)
- Ví dụ: Lô hàng của bạn có Giá trị bảo hiểm là 100.000 USD. Công ty bảo hiểm áp dụng Tỷ lệ phí là 0.15%. Vậy Phí bảo hiểm = 100.000 USD x 0.15% = 150 USD.
Giá trị bảo hiểm (Insured Value) và Số tiền bảo hiểm (Sum Insured) – Nên mua bao nhiêu?
Giá trị bảo hiểm (Insured Value): Đây là giá trị thực tế của lô hàng mà bạn muốn bảo hiểm. Thông thường, nó được tính bằng:
Giá trị hóa đơn của lô hàng (Invoice Value – thường là giá FOB, CFR…)
Cộng (+) Cước vận tải biển / hàng không (Freight) và các chi phí liên quan.
Cộng (+) Phí bảo hiểm dự tính (Insurance Premium).
Cộng (+) Một tỷ lệ lãi dự kiến (thường là 10% của tổng các khoản trên).
Công thức phổ biến là: Giá trị bảo hiểm = (Giá CIF) x 110% (Trong đó CIF = Cost + Insurance + Freight).
Số tiền bảo hiểm (Sum Insured): Là số tiền tối đa mà công ty bảo hiểm sẽ bồi thường cho bạn nếu xảy ra tổn thất toàn bộ được bảo hiểm. Số tiền này thường bằng Giá trị bảo hiểm bạn đã khai báo.
Tại sao phải mua đúng/đủ giá trị?
Nếu bạn mua bảo hiểm thấp hơn giá trị thực tế (under-insurance), khi xảy ra tổn thất bộ phận, công ty bảo hiểm có thể áp dụng điều khoản bồi thường theo tỷ lệ (average clause).
Ví dụ: Hàng trị giá 100 triệu, bạn chỉ mua bảo hiểm 80 triệu (80%). Nếu hàng bị tổn thất 50 triệu, bạn có thể chỉ được bồi thường 80% của 50 triệu, tức là 40 triệu, thay vì toàn bộ 50 triệu tổn thất.
Lời khuyên: Luôn khai báo và mua bảo hiểm cho toàn bộ giá trị thực tế của lô hàng (thường là 110% giá CIF) để đảm bảo quyền lợi bồi thường bảo hiểm tối đa khi không may xảy ra tổn thất hàng hóa. Nếu không chắc chắn, hãy tìm đến dịch vụ tư vấn bảo hiểm hàng hóa xnk chuyên nghiệp.
Quy trình mua bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu chi tiết
Việc mua bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu không quá phức tạp nếu bạn nắm rõ các bước. Dưới đây là thủ tục mua bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu đường biển, hàng không hoặc đường bộ cơ bản:
Bước 1: Xác định nhu cầu và thu thập thông tin lô hàng
Trước khi liên hệ công ty bảo hiểm, bạn cần chuẩn bị sẵn các thông tin sau về lô hàng xuất nhập khẩu hàng hóa của mình:
- Thông tin hàng hóa: Tên hàng, mô tả chi tiết, số lượng, trọng lượng, cách thức đóng gói (trong container, hàng rời, hàng đông lạnh…).
- Giá trị hàng hóa: Giá trị hóa đơn thương mại (Commercial Invoice), chi phí vận chuyển (cước vận tải biển/hàng không), các chi phí liên quan khác và mức lãi dự kiến (để xác định Giá trị bảo hiểm).
- Thông tin hành trình: Cảng đi, cảng đến, tên tàu/số chuyến bay dự kiến, ngày khởi hành dự kiến.
- Điều kiện bảo hiểm mong muốn: Bạn muốn mua theo điều kiện bảo hiểm gốc (ICC A, B, C) nào? Có cần mua thêm điều khoản bổ sung (chiến tranh, đình công…) không?
Bước 2: Lựa chọn công ty bảo hiểm uy tín (vd: Bảo Việt, PTI, PVI, MIC…)
Việc chọn đúng công ty bảo hiểm hàng hóa xnk uy tín là rất quan trọng để đảm bảo quyền lợi khi xảy ra sự cố.
- Một số công ty bảo hiểm lớn và có uy tín trên thị trường Việt Nam bao gồm: MIC, Bảo Việt, PTI (Bảo hiểm Bưu điện), PVI (Bảo hiểm Dầu khí), Bảo Minh, cũng như các công ty quốc tế như Chubb…
- Hãy xem xét các yếu tố như: năng lực tài chính, kinh nghiệm trong lĩnh vực bảo hiểm hàng hóa, chất lượng dịch vụ khách hàng và quy trình giải quyết bồi thường bảo hiểm. Bạn có thể tham khảo ý kiến từ các đối tác logistics hoặc tìm kiếm đánh giá trực tuyến.
Bước 3: Yêu cầu báo giá và cung cấp thông tin
- Liên hệ với công ty bảo hiểm bạn đã chọn (trực tiếp hoặc qua đại lý/môi giới) để yêu cầu báo giá bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu.
- Cung cấp đầy đủ và chính xác các thông tin về lô hàng đã chuẩn bị ở Bước 1. Bạn có thể sẽ cần điền vào một “Giấy yêu cầu bảo hiểm” (Proposal Form) theo mẫu của công ty bảo hiểm.
- Đây là lúc bạn cần tư vấn bảo hiểm hàng hóa xnk kỹ hơn nếu có bất kỳ thắc mắc nào về phạm vi bảo hiểm hay điều khoản.
Bước 4: Xem xét báo giá, đàm phán (nếu cần) và xác nhận mua
- Sau khi nhận được báo giá, hãy xem xét cẩn thận các yếu tố: phí bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu, phạm vi bảo hiểm (điều kiện A, B, hay C), mức khấu trừ (nếu có), các điều khoản loại trừ.
- Nếu bạn mua Hợp đồng bao (Open Cover) hoặc có khối lượng hàng lớn, bạn có thể đàm phán về tỷ lệ phí. Hãy so sánh bảo hiểm hàng hóa xnk giữa các báo giá (nếu bạn yêu cầu từ nhiều công ty).
- Khi đã hài lòng với báo giá và điều khoản, hãy xác nhận đồng ý mua bảo hiểm với công ty bảo hiểm.
H3: Bước 5: Thanh toán phí và nhận Giấy chứng nhận/Đơn bảo hiểm
- Thanh toán phí bảo hiểm theo thỏa thuận (thường là trước khi tàu chạy hoặc trước khi bắt đầu trách nhiệm bảo hiểm).
- Công ty bảo hiểm sẽ cấp cho bạn Giấy chứng nhận bảo hiểm (Certificate of Insurance) hoặc Đơn bảo hiểm (Policy). Đây là bằng chứng pháp lý của hợp đồng bảo hiểm, rất quan trọng cho việc khiếu nại sau này hoặc xuất trình cho ngân hàng (trong giao dịch L/C).
Lưu ý mối liên hệ với Incoterms
- Một điểm cực kỳ quan trọng cần nhớ là trách nhiệm mua bảo hiểm hàng hóa theo Incoterms 2020 (hoặc phiên bản khác) được quy định trong hợp đồng ngoại thương của bạn. (Thuộc tính hiếm)
- Ví dụ:
- Nếu hợp đồng theo điều kiện CIF hoặc CIP (Incoterms), người bán có nghĩa vụ mua bảo hiểm cho lô hàng.
- Nếu hợp đồng theo điều kiện FOB hoặc CFR, trách nhiệm mua bảo hiểm cho chặng vận tải chính (từ cảng xếp hàng) thuộc về người mua.
- Việc xác định rõ ai là người chịu trách nhiệm mua bảo hiểm sẽ quyết định ai là người thực hiện các bước nêu trên.
Phải làm gì khi hàng hóa bị tổn thất? (Quy trình yêu cầu bồi thường)
Không ai mong muốn tổn thất hàng hóa xảy ra, nhưng nếu điều đó xảy ra, việc xử lý nhanh chóng và đúng quy trình sẽ giúp bạn đảm bảo quyền lợi bồi thường bảo hiểm. Dưới đây là các bước cơ bản:
Bước 1: Thông báo tổn thất ngay lập tức cho công ty bảo hiểm
- Ngay khi phát hiện hàng hóa bị tổn thất hoặc có dấu hiệu tổn thất, bạn phải thông báo ngay lập tức bằng văn bản (email, fax…) cho công ty bảo hiểm hoặc đại lý của họ được chỉ định trên đơn bảo hiểm/giấy chứng nhận.
- Việc chậm trễ thông báo có thể ảnh hưởng đến quyền lợi bồi thường của bạn.
Bước 2: Hạn chế tổn thất phát sinh thêm
- Bạn có nghĩa vụ thực hiện các biện pháp hợp lý để ngăn chặn hoặc giảm thiểu tổn thất lan rộng (ví dụ: che chắn hàng hóa bị ướt, tách biệt hàng hỏng khỏi hàng tốt…).
- Đồng thời, bạn cần bảo lưu quyền khiếu nại đối với người vận chuyển hoặc bên thứ ba khác có trách nhiệm gây ra tổn thất (ví dụ: gửi thư khiếu nại chính thức cho hãng tàu/hãng hàng không).
Bước 3: Thu thập đầy đủ hồ sơ, chứng từ (vận đơn, hóa đơn, biên bản giám định…)
Đây là bước cực kỳ quan trọng. Bạn cần thu thập và chuẩn bị một bộ hồ sơ khiếu nại đầy đủ, thường bao gồm các chứng từ gốc hoặc bản sao y công chứng:
- Đơn bảo hiểm gốc hoặc Giấy chứng nhận bảo hiểm gốc.
- Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice), Phiếu đóng gói (Packing List).
- Vận đơn (Bill of Lading) gốc hoặc Vận đơn hàng không (Air Waybill).
- Biên bản giám định tổn thất (Survey Report) do công ty giám định tổn thất được công ty bảo hiểm chỉ định lập (xem Bước 4).
- Biên bản hàng hóa hư hỏng, đổ vỡ (COR – Cargo Outturn Report) tại cảng đích (nếu có).
- Thư khiếu nại gửi cho người vận chuyển và thư trả lời của họ (nếu có).
- Các hình ảnh chụp về tình trạng tổn thất của hàng hóa và bao bì.
- Các chứng từ liên quan khác tùy theo trường hợp (ví dụ: thủ tục hải quan, giấy chứng nhận xuất xứ…).
Bước 4: Phối hợp với công ty giám định
- Sau khi nhận thông báo tổn thất, công ty bảo hiểm thường sẽ chỉ định một công ty giám định độc lập để tiến hành giám định tổn thất tại hiện trường (cảng, kho…).
- Bạn cần tạo điều kiện và phối hợp chặt chẽ với giám định viên trong quá trình họ kiểm tra hàng hóa, xác định nguyên nhân và mức độ tổn thất.
- Quy trình này đôi khi khá phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp giữa bạn (chủ hàng), công ty bảo hiểm, giám định viên, người vận chuyển, và có thể cả cơ quan chức năng tại cảng/kho. (Thuộc tính độc đáo) Biên bản giám định là một chứng từ cốt lõi trong hồ sơ bồi thường.
Bước 5: Hoàn thiện hồ sơ yêu cầu bồi thường và gửi cho công ty bảo hiểm
- Điền đầy đủ thông tin vào Giấy yêu cầu bồi thường theo mẫu của công ty bảo hiểm.
- Gửi toàn bộ hồ sơ chứng từ đã thu thập được ở Bước 3 cùng Giấy yêu cầu bồi thường đến công ty bảo hiểm trong thời hạn quy định.
Lưu ý về thời hạn khiếu nại
- Hầu hết các đơn bảo hiểm đều quy định thời hạn cụ thể mà bạn phải thông báo tổn thất ban đầu và nộp hồ sơ khiếu nại chính thức.
- Hãy đọc kỹ điều khoản trong hợp đồng bảo hiểm của bạn và tuân thủ nghiêm ngặt các thời hạn này. Việc nộp hồ sơ trễ hạn có thể khiến công ty bảo hiểm từ chối bồi thường bảo hiểm.
Thực hiện đúng và đầy đủ các bước trên sẽ giúp quá trình yêu cầu bồi thường diễn ra thuận lợi và nhanh chóng hơn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ) về Bảo hiểm hàng hóa XNK
Dưới đây là giải đáp cho một số thắc mắc phổ biến mà các doanh nghiệp thường gặp khi tìm hiểu về bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu:
Mua bảo hiểm hàng hóa XNK ở đâu tốt và uy tín?
- Bạn nên lựa chọn các công ty bảo hiểm hàng hóa xnk uy tín, có tiềm lực tài chính mạnh và dịch vụ khách hàng tốt.
- Tại Việt Nam, có nhiều lựa chọn đáng tin cậy bao gồm các công ty lớn trong nước như Bảo Việt, PTI (Bảo hiểm Bưu điện), PVI (Bảo hiểm Dầu khí), Bảo Minh… và các công ty bảo hiểm quốc tế có mặt tại Việt Nam như Allianz, Chubb.
- Lời khuyên: Hãy tìm hiểu kỹ thông tin, so sánh bảo hiểm hàng hóa xnk về điều khoản và phí giữa các công ty, hoặc tham khảo ý kiến từ các chuyên gia, đối tác logistics trước khi quyết định mua bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu.
Incoterms ảnh hưởng thế nào đến việc ai là người mua bảo hiểm?
- Incoterms (Các điều kiện thương mại quốc tế) đóng vai trò quyết định trong việc phân chia trách nhiệm mua bảo hiểm hàng hóa theo Incoterms giữa người mua và người bán trong một hợp đồng ngoại thương.
- Ví dụ đơn giản:
- Với các điều kiện như CIF (Cost, Insurance and Freight) hoặc CIP (Carriage and Insurance Paid To), người bán có nghĩa vụ mua bảo hiểm cho lô hàng.
- Với các điều kiện như FOB (Free On Board) hoặc CFR (Cost and Freight), người mua chịu trách nhiệm mua bảo hiểm cho chặng vận tải chính (từ lúc hàng qua lan can tàu tại cảng xếp).
- Quan trọng: Luôn kiểm tra kỹ điều kiện Incoterms đã thỏa thuận trong hợp đồng mua bán để xác định rõ trách nhiệm của mình.
Thời hạn yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hóa là bao lâu?
- Thời hạn để thông báo tổn thất và nộp hồ sơ yêu cầu bồi thường bảo hiểm được quy định cụ thể trong hợp đồng bảo hiểm và/hoặc theo luật pháp hiện hành.
- Nguyên tắc chung: Bạn phải thông báo tổn thất cho công ty bảo hiểm ngay lập tức khi phát hiện sự việc. Thời hạn để nộp đầy đủ hồ sơ khiếu nại chính thức thường dài hơn (ví dụ: trong vòng 1 năm kể từ ngày xảy ra tổn thất, tùy quy tắc áp dụng).
- Lời khuyên: Đọc kỹ điều khoản về thời hạn khiếu nại trong đơn bảo hiểm của bạn và tuân thủ nghiêm ngặt để tránh mất quyền lợi bồi thường.
Có thể mua bảo hiểm cho hàng hóa dễ vỡ hoặc hàng đã qua sử dụng không?
- Có thể. Tuy nhiên, việc bảo hiểm cho hàng hóa dễ vỡ (thủy tinh, gốm sứ…) hoặc hàng hóa đã qua sử dụng thường đi kèm với một số điều kiện khắt khe hơn do rủi ro cao hơn:
- Yêu cầu đóng gói đặc biệt, rất cẩn thận.
- Có thể áp dụng mức khấu trừ cao hơn.
- Phí bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu có thể cao hơn.
- Phạm vi bảo hiểm có thể bị giới hạn (ví dụ: loại trừ trầy xước, móp méo thông thường đối với hàng cũ).
- Quan trọng: Bạn cần khai báo trung thực và đầy đủ về tình trạng hàng hóa khi yêu cầu bảo hiểm. Hãy trao đổi rõ với công ty bảo hiểm hàng hóa xnk uy tín để được tư vấn bảo hiểm hàng hóa xnk về các điều kiện áp dụng cụ thể.
Bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu không chỉ là một thủ tục cần có, mà là một thành phần thiết yếu trong chiến lược quản lý rủi ro chuỗi cung ứng của mọi doanh nghiệp tham gia thương mại quốc tế. Nó mang lại sự bảo vệ tài chính quan trọng trước những rủi ro hàng hải và vận chuyển không lường trước, đảm bảo an toàn hàng hóa vận chuyển về mặt giá trị, giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động ổn định và giữ vững uy tín với đối tác.
Việc hiểu rõ các loại hình, phạm vi bảo hiểm, cách tính phí và quy trình mua cũng như yêu cầu bồi thường giúp bạn đưa ra lựa chọn mua bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình. Đừng ngần ngại đầu tư vào sự an tâm này.
Bạn cần thêm thông tin hoặc muốn nhận báo giá bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu chi tiết cho lô hàng sắp tới? Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được đội ngũ chuyên gia tư vấn bảo hiểm hàng hóa xnk hỗ trợ tận tình và cung cấp giải pháp bảo hiểm tối ưu nhất!
- Website: https://storebaohiem.com/
- Hotline: 0902642058
- Email: tannt@mic.vn
- Địa chỉ: 46 đường số 12 – khu nhà ở Hiệp Bình Chánh, khu phố 5, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh